Thông báo kết quả học bổng Nguyễn Trường Tộ (VNHelp) năm học 2017-2018
Chúc mừng 50 sinh viên trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh được nhận học bổng Nguyễn Trường Tộ năm học 2017-2018, mỗi suất học bổng trị giá 250 USD.
Lễ trao học bổng sẽ được tổ chức như sau:
Thời gian: Vào lúc 8h00 ngày Thứ Sáu 19/01/2018 tại:
Địa điểm: Hội trường P100, giảng đường Phượng Vỹ, Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM ( KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP.HCM)
Trân trọng./.
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khoa |
Lớp SV |
1 |
14104045 |
Lê Phước Tài |
09/01/1996 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
161480A |
2 |
14146162 |
Trần Thiện Phước |
26/06/1996 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
151242B |
3 |
14146202 |
Nguyễn Trọng Thái |
20/10/1996 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
15141DT2A |
4 |
14743044 |
Nguyễn Xuân Dự |
13/06/1996 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
159040A |
5 |
14145124 |
Võ Bách Khoa |
03/02/1994 |
Cơ Khí Động Lực |
151161A |
6 |
14145154 |
Trần Tiến Luôn |
13/03/1996 |
Cơ Khí Động Lực |
151280A |
7 |
14116157 |
Châu Thị Mỹ Thuyền |
01/01/1996 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
161290A |
8 |
14116199 |
Võ Nguyễn Tường Vy |
01/10/1996 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
161453B |
9 |
14150106 |
Đỗ Ngọc Thông |
01/05/1996 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
151241A |
10 |
14109136 |
Dương Thị Phương Trâm |
18/02/1996 |
Công nghệ May và Thời trang |
169470A |
11 |
14141241 |
Trần Thị Hồng Phượng |
01/12/1996 |
Điện - Điện tử |
151480C |
12 |
14141252 |
Trần Duy Quyền |
01/08/1996 |
Điện - Điện tử |
151480C |
13 |
14142175 |
Huỳnh Văn Long |
17/02/1996 |
Điện - Điện tử |
159150A |
14 |
14148041 |
Đỗ Hồng Nhung |
29/04/1996 |
In và Truyền thông |
151422C |
15 |
14124004 |
Lê Bình |
02/10/1995 |
Kinh tế |
161452A |
16 |
14124099 |
Nguyễn Thị Bảo Xuyên |
27/10/1996 |
Kinh tế |
161442B |
17 |
14125002 |
Mai Thị Bé |
28/09/1995 |
Kinh tế |
161453A |
18 |
14950003 |
Lê Duy Bảo |
15/12/1996 |
Ngoại ngữ |
151442B |
19 |
14950014 |
Nguyễn Ngọc Hải |
07/05/1996 |
Ngoại ngữ |
159470A |
20 |
15104016 |
Nguyễn Văn Hào |
18/04/1997 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
159470A |
21 |
15144160 |
Hà Văn Khánh |
28/04/1997 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
147430A |
22 |
15145360 |
Nguyễn Đức Thảo |
20/01/1997 |
Cơ Khí Động Lực |
14141VT1A |
23 |
15147095 |
Lương Thị Thu Huyền |
23/09/1997 |
Cơ Khí Động Lực |
141423A |
24 |
15147133 |
Bùi Tấn Triệu |
10/04/1997 |
Cơ Khí Động Lực |
149500A |
25 |
15116129 |
Trần Thị Thảo |
12/07/1997 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
159450A |
26 |
15128013 |
Nguyễn Văn Dương |
20/02/1997 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
149460A |
27 |
15150089 |
Đặng Thị Loan |
17/08/1997 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
141250A |
28 |
15141204 |
Lê Thành Luân |
16/11/1997 |
Điện - Điện tử |
141040A |
29 |
15142331 |
Nguyễn Hữu Thuần |
04/01/1997 |
Điện - Điện tử |
141480A |
30 |
15148073 |
Lê Quang Duy |
18/11/1997 |
In và Truyền thông |
149500B |
31 |
15148136 |
Võ Thúy Viên |
06/08/1997 |
In và Truyền thông |
141240C |
32 |
15124151 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
13/12/1997 |
Kinh tế |
141461B |
33 |
15146160 |
Nguyễn Văn Hiếu |
22/01/1997 |
Kinh tế |
14941VT |
34 |
16144371 |
Nguyễn Văn Sơn |
10/11/1998 |
Cơ Khí Chế Tạo Máy |
141092A |
35 |
16145321 |
Nguyễn Tuấn Anh |
09/06/1998 |
Cơ Khí Động Lực |
149450A |
36 |
16145432 |
Đặng Thị Mỹ Linh |
25/06/1998 |
Cơ Khí Động Lực |
149450A |
37 |
16145526 |
Phan Hữu Thắng |
02/02/1998 |
Cơ Khí Động Lực |
149160A |
38 |
16147215 |
Hồ Thanh Tuấn |
04/12/1998 |
Cơ Khí Động Lực |
141161B |
39 |
16129043 |
Nguyễn Hữu Nghị |
27/09/1996 |
Điện - Điện tử |
141240A |
40 |
16148106 |
Nguyễn Thị Lai |
25/06/1998 |
In và Truyền thông |
141500A |
41 |
17116238 |
Văn Thị Ngọc Xưa |
02/09/1998 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
171280A |
42 |
17128049 |
Đường Tiểu Phụng |
28/02/1998 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
171280C |
43 |
17128070 |
Nguyễn Trung Tín |
02/09/1999 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
171280C |
44 |
17128083 |
Phạm Thị Thúy Vân |
07/06/1999 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
17145CL1A |
45 |
17150101 |
Lê Văn Tới |
06/09/1998 |
CN Hóa học và Thực phẩm |
171090B |
46 |
17109135 |
Trương Thị Kim Huyền |
24/11/1999 |
Công nghệ May và Thời trang |
171500C |
47 |
17109178 |
Nguyễn Thị Thùy Trinh |
06/06/1999 |
Công nghệ May và Thời trang |
171160A |
48 |
17142273 |
Đỗ Hoài Long |
29/03/1999 |
Điện - Điện tử |
17125CL3A |
49 |
17125025 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
09/01/1999 |
ĐT chất lượng cao |
171422A |
50 |
17145185 |
Ngô Xuân Nhị |
12/02/1999 |
ĐT chất lượng cao |
171090B |